Thứ Năm, 20 tháng 9, 2012

Tiếng Anh khoa học trái đất

Chúng tôi xin giới thiêu tới các bạn Visitor một số thuật ngữ tiếng Anh khoa học trái đất. Những thuật ngữ này đã được www.dichsach.vn sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu mà dichsach.vn đã dịch.

Adobe: Gạch mộc, đất làm gạch, đất trình tường
Adoption: Sự chấp nhận, sự làm theo
Adorn: Trang trí, trang hoàng
Adp (automatic data processing) : (sự) xử lý dữ liệu tự động
Adrift: Lênh đênh, trôi giạt, thả trôi
Adsorb: Hấp thụ, hút bám
Adsorbate: Chất bị hấp thu, chất bị hút bám
Adsorbent: Chất hấp phụ, chất hút bám, hấp phụ, hút bám
Adsorber: Bộ (máy) hút bám, thiết bị hấp phụ, cơ quan hút bám
Adsorption: Sự hấp phụ, sự hút bám
Adsorptivity: Khả năng hấp phụ
Adult: Cá thể trưởng thành// trưởng thành
Adulterant: Chất làm giả, chất pha trộn
Adulterate: Làm giả, pha trộn
Adulteration: Sự làm giả, sự pha trộn
Advance: Sự tiến tới, sự tăng( giá), sự chuyển động tiến, sự sớm (pha), tiến độ, tiền ứng trước, tiền tạm ứng
Face advance: Tiến độ gương lò
Ignition advance: Sự đánh lửa sớm
Injection advance: Sự phun sớm
Phase advance: Sự sớm pha
Raise advance: Sự khai thác lò thượng
Sinking advance: Tiến độ đào giếng mỏ
Spark advance: Sự đánh lửa sớm
Advancement: Sự tiến tới, sự sớm, sự vượt, sự chuyển động tiến
Advancement of science: Sự tiến bộ ( của ) khoa hoc
Advancer: Cái bù pha, máy bù pha
Phase advancer: Cái bù pha, máy bù pha
Advantage: Sự thuận lợi, lợi thế
Advantageous: Thuận lợi, có lợi
Advection: Bình lưu
Advective: ( thuộc) bình lưu

0 nhận xét:

Đăng nhận xét