Thứ Năm, 20 tháng 9, 2012

Tiếng Anh toán tin

Chúng tôi xin giới thiêu tới các bạn Visitor một số thuật ngữ tiếng Anh toán tin. Những thuật ngữ này đã được www.dichsach.vn sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu mà dichsach.vn đã dịch.

Angular: (thuộc) góc
Angular acceleration: Gia tốc góc
Angular defect: Khuyết góc (của một tam giác)
Angular deformation: Biến dạng góc
Angular distance: Khoảng cách góc
Angular domain: Miền góc
Angular frequency: Tần số góc
Angular measure: Độ đo góc
Angular orientation: Sự định hướng góc
Angular point: Điểm góc, đỉnh
Angular speed: Vận tốc góc
Angular velocity: Vận tốc góc
Anharmonic: Phi điều hòa, kép
Anharmonic curve: Đường cong phi điều hòa
Anharmonic ratio: Tỷ só không điều hòa
Anholonomic: Không holonom
Anisotropic: Không đẳng hướng
Annihilation: Sự linh hóa. Sự làm không, làm triệt tiêu
Annihilator: Linh hóa tử, cái làm không
Annihilator condition: Điều kiện làm không
Annihilator ideal: Idean làm không
Annual: Hàng năm
Annual income: Thu nhập hàng năm
Annuity: Niên khoản
Annul: Làm triệt tiêu
Annular: Có hình khuyên
Annular eclipse: Sự che khuất hình vành
Annulet: Linh hóa tử cái làm không
Annulus: Hình khuyên
Anode : Dương cực
Anode current: Dòng anot
Anode ray: Tia dương cực
Anomalistic: Dị thường, phi lý


0 nhận xét:

Đăng nhận xét